Có 2 kết quả:
新年进步 xīn nián jìn bù ㄒㄧㄣ ㄋㄧㄢˊ ㄐㄧㄣˋ ㄅㄨˋ • 新年進步 xīn nián jìn bù ㄒㄧㄣ ㄋㄧㄢˊ ㄐㄧㄣˋ ㄅㄨˋ
xīn nián jìn bù ㄒㄧㄣ ㄋㄧㄢˊ ㄐㄧㄣˋ ㄅㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Happy New Year!
Bình luận 0
xīn nián jìn bù ㄒㄧㄣ ㄋㄧㄢˊ ㄐㄧㄣˋ ㄅㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Happy New Year!
Bình luận 0